TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45421. watering-pot bình tưới

Thêm vào từ điển của tôi
45422. barrel-head mặt thùng, đáy thùng

Thêm vào từ điển của tôi
45423. burgess dân thành thị

Thêm vào từ điển của tôi
45424. collimate (vật lý) chuẩn trực

Thêm vào từ điển của tôi
45425. dismantlement sự dỡ hết vật che đậy, sự lột b...

Thêm vào từ điển của tôi
45426. flibbertigibbet người ba hoa; người ngồi lê đôi...

Thêm vào từ điển của tôi
45427. glissade (thể dục,thể thao) sự trượt xuố...

Thêm vào từ điển của tôi
45428. missel (động vật học) chim hét tầm gửi...

Thêm vào từ điển của tôi
45429. pettioes chân giò lợn

Thêm vào từ điển của tôi
45430. prowl car xe đi tuần (của công an)

Thêm vào từ điển của tôi