45422.
barrel-head
mặt thùng, đáy thùng
Thêm vào từ điển của tôi
45423.
burgess
dân thành thị
Thêm vào từ điển của tôi
45424.
collimate
(vật lý) chuẩn trực
Thêm vào từ điển của tôi
45425.
dismantlement
sự dỡ hết vật che đậy, sự lột b...
Thêm vào từ điển của tôi
45426.
flibbertigibbet
người ba hoa; người ngồi lê đôi...
Thêm vào từ điển của tôi
45427.
glissade
(thể dục,thể thao) sự trượt xuố...
Thêm vào từ điển của tôi
45428.
missel
(động vật học) chim hét tầm gửi...
Thêm vào từ điển của tôi
45429.
pettioes
chân giò lợn
Thêm vào từ điển của tôi
45430.
prowl car
xe đi tuần (của công an)
Thêm vào từ điển của tôi