TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4461. cringle (hàng hải) vòng đấu dây (để luồ...

Thêm vào từ điển của tôi
4462. losing nhất định thua, nhất định thất ...

Thêm vào từ điển của tôi
4463. nympho (từ lóng) người đàn bà cuồng dâ...

Thêm vào từ điển của tôi
4464. rob cướp, cướp đoạt; lấy trộm

Thêm vào từ điển của tôi
4465. mast cột buồm

Thêm vào từ điển của tôi
4466. benefit lợi, lợi ích

Thêm vào từ điển của tôi
4467. overpower áp đảo, chế ngự

Thêm vào từ điển của tôi
4468. container cái đựng, cái chứa (chai, lọ, b...

Thêm vào từ điển của tôi
4469. débutant khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
4470. assortment sự phân hạng, sự phân loại, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi