4391.
aerial
ở trên trời, trên không
Thêm vào từ điển của tôi
4392.
manipulative
(thuộc) sự vận dụng bằng tay, (...
Thêm vào từ điển của tôi
4393.
republic
nước cộng hoà; nền cộng hoà
Thêm vào từ điển của tôi
4394.
adhesive
dính, bám chắc
Thêm vào từ điển của tôi
4395.
useful
có ích, dùng được
Thêm vào từ điển của tôi
4396.
quarter-final
(thể dục,thể thao) tứ kết
Thêm vào từ điển của tôi
4397.
exes
(thông tục) các món tiêu pha; t...
Thêm vào từ điển của tôi
4398.
borrow
vay, mượn
Thêm vào từ điển của tôi
4399.
sterile
cằn cỗi, khô cằn
Thêm vào từ điển của tôi
4400.
ivan
anh lính I-van (người lính Liên...
Thêm vào từ điển của tôi