42392.
sapidity
sự thơm ngon (của thức ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
42394.
conformability
tính chất phù hợp, tính chất th...
Thêm vào từ điển của tôi
42395.
diachulum
(y học) thuốc dán chì oxyt
Thêm vào từ điển của tôi
42396.
flag day
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...
Thêm vào từ điển của tôi
42397.
fraudulence
tội gian lận, tội lừa lọc
Thêm vào từ điển của tôi
42398.
insusceptibility
tính không tiếp thu; tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
42400.
mendicity
nghề ăn xin; sự ăn mày
Thêm vào từ điển của tôi