3461.
big head
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, ...
Thêm vào từ điển của tôi
3462.
toss
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tu...
Thêm vào từ điển của tôi
3463.
straightforward
thành thật, thẳng thắn; cởi mở
Thêm vào từ điển của tôi
3464.
lipstick
son bôi môi
Thêm vào từ điển của tôi
3465.
demonstration
sự thể hiện, sự biểu hiện
Thêm vào từ điển của tôi
3466.
hotel
khách sạn
Thêm vào từ điển của tôi
3467.
crispy
quăn, xoăn
Thêm vào từ điển của tôi
3468.
compare
(+ with) so, đối chiếu
Thêm vào từ điển của tôi
3469.
rename
đổi tên, thay tên (người, đường...
Thêm vào từ điển của tôi
3470.
acknowledge
nhận, thừa nhận, công nhận
Thêm vào từ điển của tôi