32161.
supination
sự lật ngửa (bàn tay)
Thêm vào từ điển của tôi
32162.
inseminate
gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen...
Thêm vào từ điển của tôi
32163.
moveableness
tính di động, tính có thể di ch...
Thêm vào từ điển của tôi
32164.
outwent
đi trước, vượt lên trước
Thêm vào từ điển của tôi
32165.
partake
tham dự, cùng có phần, cùng hưở...
Thêm vào từ điển của tôi
32166.
leviable
có thể thu được (thuế)
Thêm vào từ điển của tôi
32167.
raspberry
quả mâm xôi
Thêm vào từ điển của tôi
32168.
sound-board
màn hướng âm (về phía người ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
32169.
profit
lợi, lợi ích, bổ ích
Thêm vào từ điển của tôi