Từ: woolly
/'wuli/
-
tính từ
có len, có lông len
-
giống len, quăn tít, xoắn
woolly hair
tóc quăn tít
-
(thực vật học) có lông tơ
woolly fruit
trái cây có lông tơ
-
(hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
a woolly picture
bức hoạ mờ
woolly thought
ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
-
danh từ
(thông tục) áo len dài tay
-
((thường) số nhiều) quần áo len
Từ gần giống