TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: whiffle

/'wifl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    thổi nhẹ (gió)

  • vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)

  • lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau