Từ: whang
/w /
-
danh từ
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
-
(Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn
-
động từ
đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
-
kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)