Từ: wanting
/'wɔntiɳ/
-
tính từ
(+ in) thiếu, không có
wanting in energy
thiếu nghị lực
wanting in courage
thiếu can đảm
-
(thông tục) ngu, đần
-
giới từ
thiếu, không có
wanting energy, nothing can be done
thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
that makes two dozen eggs wanting one
như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng