TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wangle

/'wæɳgl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thủ đoạn, mánh khoé

  • động từ

    (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé