TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wallow

/'wɔlou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bãi trâu đằm, bãi đằm

  • động từ

    đằm mình (trong bùn)

    buffaloes like to wallow in mud

    trâu thích đằm trong bùn

  • (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình

    to wallow in debauch

    đắm mình trong truỵ lạc

    to wallow in money (wealth)

    ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách