Từ: visiting
/'vizitiɳ/
-
danh từ
sự thăm hỏi, sự thăm viếng
-
tính từ
đang thăm, thăm viếng
the visiting team
(thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with
có quan hệ thăm hỏi với
Từ gần giống