TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: virile

/'virail/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông

  • có khả năng có con (đàn ông)

  • hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai

    virile soul

    tâm hồn rắn rỏi