TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vex

/veks/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm bực, làm phật ý

    how vexing!

    thật là bực quá!

  • (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)

    vexed by storms

    bị bão tố làm nổi sóng