TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: verminous

/'və:minəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    như sâu

  • đầy sâu

  • (y học) do sâu sinh ra

    verminous disease

    bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra