Từ: upon
/ 'p n/
-
giới từ
lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc
upon the heavy middle of the night
vào đúng nửa đêm
upon a long voyage
trong cuộc hành trình dài
-
trên, ở trên
upon the wide sea
trên biển rộng
-
nhờ vào, bằng, nhờ
to depend upon someone to live
nhờ vào ai mà sống
-
chống lại
to draw one's sword upon someone
rút gưm ra chống lại ai
-
theo, với
upon those terms
với những điều kiện đó
Từ gần giống