TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unventilated

/' n'ventileitid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không thông gió, không thông hi; không thoáng khí

  • chưa đưa ra bàn luận rộng r i