Từ: untouched
/' n't t t/
-
tính từ
không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên
to leave the food untouched
để đồ ăn còn nguyên không động tới
-
chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
an untouched question
một vấn đề chưa bàn đến
-
không xúc động, vô tình, l nh đạm