TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: untainted

/' n'teintid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)

  • không bị nh bẩn, không bị ô uế