TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unsoundness

/' n'saundnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau

  • (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ

  • (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)

  • trạng thái không say (giấc ngủ)