TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unlikely

/ʌn'laikli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không chắc, không chắc có thực

    it is unlikely that

    không chắc rằng

    an unlikely event

    một sự kiện không chắc có xảy ra

  • không nghĩ đến

    in a most unlikely place

    tại một nơi mà không ai nghĩ đến

  • không có hứa hẹn