TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: underact

/'ʌndər'ækt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (sân khấu) diễn xuất kém

    to underact a part

    diễn xuất kém một vai

  • làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém