Từ: umbilical
/,ʌmbi'laikəl/
-
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) rốn
umbilical cord
dây rốn
-
(thông tục) bên mẹ, bên ngoại
umbilical relationship
quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
-
(nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
umbilical point
điểm trung tâm