TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: twitter

/'twitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng hót líu lo

  • tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

    she was in a twitter partly of expectation and partly of fear

    lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

  • động từ

    hót líu lo

  • nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

    Cụm từ/thành ngữ

    in a twitter; all in a twitter

    bồn chồn, xốn xang