TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trickle

/'trikl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)

    a trickle of blood

    dòng máu nhỏ

    to set the tap at a trickletrickle

    mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt

    ví dụ khác
  • động từ

    làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ

    to trickle ink into a fountain-pen

    cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy

  • chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)

  • dần dần lộ ra (tin tức)

    the information trickled out

    tin đã lộ dần ra