Từ: touter
/taut/
-
danh từ
người chào khách; người chào hàng
-
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
-
động từ
chào khách; chào hàng
-
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something
rình mò để kiếm chác cái gì