Từ: touring
/'tuəriɳ/
-
danh từ
sự đi, sự đi du lịch
-
tính từ
đi, đi du lịch
touring cyslist
ngươi du lịch bằng xe đạp
touring party
đoàn du lịch
-
đi dạo chơi
-
đi biểu diễn phục vụ