TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: throe

/θrou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đau dữ dội

    the throes of death

    sự giãy chết

  • (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở

  • động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại