Từ: threshold
/'θreʃhould/
-
danh từ
ngưỡng cửa
to lay a sin a another's threshold
đổ tội cho người khác
-
bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life
đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution
bước vào một cuộc cách mạng
-
(tâm lý học) ngưỡng