Từ: tenderfeet
/'tendəfut/
-
danh từ
người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
-
(thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu