Từ: taut
/tɔ:t/
-
tính từ
(hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
-
tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
-
(thông tục) căng thẳng
taut nerves
thần kinh căng thẳng
taut situation
tình hình căng thẳng
Từ gần giống