Từ: taught
/ti:tʃ/
-
động từ
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim
dạy cho trẻ con tập bơi
to teach school
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
Từ gần giống