Từ: syllable
/'siləbl/
-
danh từ
âm tiết
-
từ, chữ; chi tiết nhỏ
not a syllable!
không được hé răng!, không được nói tí gì!
-
động từ
đọc rõ từng âm tiết
-
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
Từ gần giống