TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: superlative

/sju:'pə:lətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tột bực

    superlative wisdom

    sự khôn ngoan tột bực

  • (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)

    superlative degree

    cấp cao nhất

  • danh từ

    độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối

  • (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất

    Cụm từ/thành ngữ

    his talk is all superlatives

    câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại