TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sunshine

/'sʌnʃain/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ánh sáng mặt trời, ánh nắng

    in the sunshine

    trong ánh nắng

  • sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng

  • (định ngữ) nắng

    sunshine recorder

    máy ghi thời gian nắng

    sunshine roof

    mái che nắng (ở ô tô)