TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stubborn

/'stʌbən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố

    as stubborn as a mule

    cứng đầu cứng cổ, ương bướng

  • ngoan cường

    stubborn struggle

    cuộc đấu tranh ngoan cường

  • không lay chuyển được; không gò theo được

    facts are stubborn things

    sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được

    stubborn soil

    đất khó cày