TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: strike-breaker

/'staik,breikə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công