TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: straw

/strɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    rơm

  • nón rơm, mũ rơm

  • cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)

  • vật không đáng kể, vật vô giá trị

    it is not worth a straw

    cái đó chẳng có giá trị gì cả

  • tính từ

    bằng rơm

  • vàng nhạt, màu rơm

  • nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị

  • động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)

    Cụm từ/thành ngữ

    I don't care a straw

    (xem) care

    a drowing man will catch at a straw

    (xem) catch

    in the straw

    (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ

    thành ngữ khác