Từ: step
-
danh từ
bước, bước đi; bước khiêu vũ
to take a step forward
tiến lên một bước
it is but a step to my house
chỉ một bước thì đến nhà tôi
-
bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)
a staircase of 50 steps
cầu thang có 50 bậc
-
cấp bậc; sự thăng cấp
to get one's step
được thăng cấp, được đề bạt
-
biện pháp
to take steps in a matter
có biện pháp để giải quyết một vấn đề
a prudent step
một biện pháp thận trọng
-
(hàng hải) bệ cột buồm
-
(kỹ thuật) gối trục
-
động từ
bước, bước đi
-
(+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
-
(+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
to step on someone's foot
giẫm lên chân ai
to step on the gas
dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)
-
khiêu vũ, nhảy
to step it with somebody
khiêu vũ với ai
to step the polka
nhảy điệu pônca
-
((thường) + out) đo bằng bước chân
-
làm bậc, làm bậc thang cho
he stepped the hill leading to his house
anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
-
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ
-
nói lạc đề
-
can thiệp vào
-
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
-
bước dài
-
đo bằng bước chân
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ
-
tăng cường, đẩy mạnh
to step up production
đẩy mạnh sản xuất
Cụm từ/thành ngữ
to step aside
bước sang một bên
to step in
bước vào
to step out
bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
Từ gần giống