Từ: spend
/spend/
-
động từ
tiêu, tiêu pha
-
dùng (thì giờ...), tốn
to spend time in reading
dùng thì giờ vào việc đọc
-
qua, sống qua
to spend the holidays by the seaside
qua những ngày nghỉ ở bờ biển
to spend a sleepless night
qua một đêm không ngủ
-
làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí
his fury was spent
cơn giận của hắn đã nguôi
anger spends itself
cơn giận nguôi đi
-
(hàng hải) gãy; mất (cột buồm)
-
tiêu pha, tiêu tiền
-
tàn, hết
candles spend fast in draught
nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
-
đẻ trứng (cá)
Cụm từ/thành ngữ
to spend a penny
(thông tục) đi đái; đi ỉa
Từ gần giống