Từ: somehow
/'sʌmhau/
-
phó từ
vì lý do này khác, không biết làm sao
somehow or other I never liked him
không biết làm sao tôi không thích nó
-
bằng cách này cách khác
I must get if finished somehow
bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó