Từ: solo
/'soulou/
-
phó từ
một mình
to sing solo
đơn ca
to fly solo
bay một mình
-
danh từ
(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca
-
lối chơi bài xôlô
-
(hàng không) chuyến bay một mình
Từ gần giống