TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: snaffle

/'snæfl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cương ngựa không có dây cằm

  • động từ

    (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy

    Cụm từ/thành ngữ

    to ride someone on the snaffle

    gượng nhẹ người nào