TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slum-clearance

/'slʌm,kliərəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột

    slum-clearance campaign

    phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột