Từ: slot
/slɔt/
-
danh từ
đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
-
khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
-
cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)
-
động từ
khía đường rãnh; đục khe; ren
Từ gần giống