Từ: sleepy
/'sli:pi/
-
tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
-
làm buồn ngủ
-
uể oải, kém hoạt động
sleepy little town
thành phố nhỏ không nhộn nhịp
-
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
Từ gần giống