Từ: sledge-hammer
/'sledʤ,hæmə/
-
danh từ
búa tạ
-
(định ngữ) như búa tạ
sledge-hammer blows
những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
sledge-hammer style
văn đao to búa lớn
-
động từ
quai búa tạ vào
-
tấn công mãnh liệt để áp đảo