Từ: seventy
/'sevnti/
-
tính từ
bay mươi
to be seventy
bảy mươi tuổi
-
danh từ
số bảy mươi
-
(số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)
Từ gần giống