Từ: sentence
/'sentəns/
-
danh từ
(ngôn ngữ học) câu
simple sentence
câu đơn
compound sentence
câu kép
-
sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
sentence of death
án tử hình
under sentence of death
bị án tử hình
-
ý kiến (tán thành, chống đối)
our sentence is against war
ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
-
(từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn
-
động từ
kết án, tuyên án
to sentence someone to a month's imprisonment
kết án ai một tháng tù
Từ gần giống